Có 2 kết quả:
討債 tǎo zhài ㄊㄠˇ ㄓㄞˋ • 讨债 tǎo zhài ㄊㄠˇ ㄓㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to demand repayment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to demand repayment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0